regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc
1

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Project Conquerors Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

9.0

0.9

12.1

95%

21.4K

14.6K

98

237

470

26.6K

4

/

10.9

6.8

0.9

10.9

82%

23.1K

14.3K

118

238

458

12.5K

4

/

10.9

1.9

3.1

17.1

86%

6K

8.5K

27

36

273

13.7K

51.1

/

8.1

1.9

1.9

12.1

64%

19.6K

11.9K

89

244

383

5.9K

13.1

/

3.1

1.9

0.0

15.9

82%

25.7K

12.8K

111

235

411

14K

10.9

/

14

Team Valiant Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

4.0

5.9

1.9

86%

12.7K

11.8K

107

213

378

10.8K

8.1

/

8.1

0.9

4.0

3.1

57%

20K

12.6K

123

281

404

8.1K

14.9

/

6.8

0.9

0.9

1.9

43%

24.7K

11.4K

127

280

366

4.8K

6.8

/

8.1

0.9

5.0

4.0

71%

27.3K

11.1K

138

254

357

4.6K

15.9

/

3.1

0.0

5.9

3.1

43%

5.8K

6.4K

17

23

207

2.8K

45.1

/

6.8

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
1 - 0
0 - 1
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
  • Project Conquerors
    w
    w
    w
    w
    w
  • Team Valiant
    w
    w
    w
    w
    l
Bình luận
Theo ngày