regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Project Conquerors Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

5.1

2.1

6.0

79%

25.3K

19.1K

116

359

445

2.7K

15.9

/

6.9

5.1

2.1

5.1

71%

54.6K

22.9K

113

495

533

11.5K

9.9

/

2.1

2.1

3.9

6.0

57%

22.2K

20.9K

137

454

487

1.2K

12.9

/

3

0.9

6.0

9.0

71%

4.6K

10K

31

50

234

1.7K

100

/

20.2

0.9

5.1

11.2

86%

10.2K

12.9K

91

206

301

28.1K

5.1

/

9

Team Valiant Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.9

2.1

8.2

79%

31.4K

21.2K

127

409

493

6.5K

12

/

15.9

5.1

3.0

5.1

53%

12.4K

15.6K

108

255

364

8.3K

23.2

/

0.9

3.0

2.1

8.2

58%

27.9K

18.3K

155

385

427

6.5K

15.9

/

6.9

3.0

3.0

6.0

47%

21.2K

17K

125

317

396

12K

11.2

/

21.9

0.9

3.9

11.2

63%

6.1K

10.9K

18

27

255

3.1K

78.9

/

9

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
  • Project Conquerors
    w
    w
    w
    w
    l
  • Team Valiant
    w
    w
    w
    w
    l
Bình luận
Theo ngày