playoffs / tứ kết

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

Giveaway
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Phoenix Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

2.4

3.1

2.1

75%

16.9K

12.4K

124

256

360

9K

12.5

/

4.2

2.4

3.1

1.0

51.5%

15K

11.6K

109

227

332

19.2K

8

/

12.1

1.0

5.5

1.0

36.5%

17.3K

12K

139

279

345

4K

13.9

/

6.6

0.3

4.9

4.2

67.5%

6.2K

7.5K

17

28

215

1.4K

45.1

/

9.4

0.0

3.1

4.2

57.5%

19.3K

12K

121

291

346

3.6K

9

/

3.1

NONAME Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.9

0.3

5.5

59.5%

35.4K

17.4K

138

363

501

9.5K

12.5

/

12.1

5.9

1.0

6.9

59.5%

16.7K

14.2K

118

260

410

4.8K

11.4

/

4.9

3.1

1.0

11.4

73%

11.3K

12.4K

96

210

359

21.5K

4.9

/

5.9

2.4

2.4

5.9

40.5%

14.1K

12.7K

124

256

366

3.9K

15.6

/

8.7

1.0

1.4

12.8

61.5%

5.2K

8.8K

26

41

253

3.3K

66.6

/

17

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
  • Phoenix Esports
    w
    w
    w
    w
  • NONAME
    w
    l
    l
    w
    w
Bình luận
Theo ngày 
Giveaway