vòng bảng h / nhánh dưới / chung kết

0 Bình luận

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Partizan Sangal Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

5.1

5.1

2.9

51.5%

28K

14K

137

279

384

4.9K

12.4

/

12.4

4.0

6.9

5.1

57%

21.7K

14.8K

106

273

399

7.7K

16

/

5.1

3.6

3.6

6.5

65%

29.1K

15.6K

128

349

429

6.1K

14.9

/

11.6

2.5

4.0

8.4

73%

19.4K

13.6K

94

247

378

26.3K

7.6

/

6.9

0.4

4.0

11.6

78.5%

8.2K

8.6K

24

35

238

2.7K

70.5

/

13.1

StormMedia Fajnie Mieć Skład Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.9

1.5

9.1

69%

29.7K

18.2K

136

366

504

9.2K

14.5

/

8

6.5

2.5

8.4

65%

20.2K

13.9K

93

202

388

21.4K

14.2

/

15.6

6.2

5.5

8.4

62.5%

24.4K

16.5K

91

305

448

12.3K

10.2

/

4.4

2.5

2.9

11.6

60%

22.8K

15.2K

126

318

415

12.3K

7.6

/

6.9

1.5

2.9

14.2

64.5%

6.9K

9.7K

25

42

265

5.5K

70.5

/

20

Dự đoán tỉ số

2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Kết quả
Đội hình
Đội hình
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày