lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Zero Tenacity Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

4.5

2.9

5.8

60.4%

25.7K

14.3K

116

296

439

6.4K

12.3

/

8.1

4.5

4.5

3.9

51.2%

17.6K

12.4K

101

214

386

5.6K

16.5

/

2.6

3.6

2.3

6.1

51.8%

21.7K

13K

122

274

400

3.4K

13.3

/

9.1

3.6

4.2

7.1

59.2%

13K

11.6K

90

194

360

17.8K

7.8

/

8.7

1.3

5.5

10.7

69%

6.7K

8.4K

20

29

260

3.7K

51.7

/

9.4

StormMedia Fajnie Mieć Skład Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

8.1

3.9

4.2

59.8%

28.3K

15K

121

296

463

4.9K

13.3

/

9.1

3.9

3.9

4.5

43.6%

22.1K

13.4K

106

265

419

8.8K

7.8

/

6.5

3.6

2.6

6.5

51.2%

18.9K

12.3K

114

244

382

5.5K

11.6

/

4.5

2.9

2.3

9.7

66.6%

13.9K

10.8K

88

168

339

20.7K

9.1

/

9.1

0.6

4.9

12.0

64.2%

7K

8.2K

17

29

255

4.8K

58.5

/

13.3

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
3 - 0
3 - 1
3 - 2
KQ
2 - 3
1 - 3
0 - 3
Stake-Other Starting
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
  • Zero Tenacity
    w
    w
    w
    w
    w
  • StormMedia Fajnie Mieć Skład
    w
    w
    l
    w
    w
Thông tin
Phân tích trận đấu của Zero Tenacity vs StormMedia Fajnie Mieć Skład bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu LoL giữa Zero Tenacity và StormMedia Fajnie Mieć Skład, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-3, và chiến thắng thuộc về StormMedia Fajnie Mieć Skład.

Bình luận
Theo ngày 
Stake-Other Starting