regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
paiN Gaming Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.0

0.0

3.1

60%

17.4K

14.3K

147

282

554

3K

11.1

/

10.1

4.9

2.1

4.9

67%

12K

10.6K

123

214

410

3.8K

18.1

/

4.9

3.9

2.1

6.0

67%

14.6K

11.5K

107

222

444

6.2K

9.1

/

6

0.0

1.0

9.1

60%

7.2K

8.7K

79

143

335

13.8K

8

/

17.1

0.0

1.0

9.1

60%

1.6K

6.5K

23

33

252

1.1K

41.1

/

10.1

Vivo Keyd Stars Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

3.1

3.1

1.0

67%

10.8K

9.9K

125

219

384

1.8K

15

/

9.1

2.1

3.9

3.1

83%

8.9K

8.5K

76

144

328

11.5K

6

/

6

1.0

2.1

2.1

50%

2.3K

6K

25

33

230

2.1K

41.9

/

11.1

0.0

2.1

1.0

17%

5.8K

10K

120

257

385

1.2K

12.9

/

3.9

0.0

3.9

3.9

67%

14.8K

9.2K

117

204

356

3.1K

10.1

/

6

Biểu mẫu nhóm

Tỷ lệ

Tỷ số

Hiện tại không có dữ liệu
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày