regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Vivo Keyd Stars Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

1.1

5.9

0.0

100%

5.7K

8.5K

76

147

302

10.1K

10.1

/

11

0.0

2.0

1.1

100%

7.8K

10.9K

123

281

389

1.2K

16

/

10.1

0.0

3.1

1.1

100%

10.8K

9.8K

97

223

348

4.4K

12.9

/

5.1

0.0

2.0

1.1

100%

8K

8.8K

123

209

312

972

11

/

2

0.0

0.0

1.1

100%

2.6K

6.2K

22

37

219

2.1K

48.1

/

11

INTZ e-Sports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

5.1

0.0

3.1

62%

6.3K

11K

91

169

391

11.7K

12.9

/

10.1

3.9

1.1

3.1

54%

17.9K

13.6K

122

234

482

2.5K

7.9

/

3.9

2.0

0.0

9.0

85%

2.4K

8.2K

23

34

293

1.7K

48.1

/

9

1.1

0.0

7.0

62%

11.5K

13.1K

130

275

466

2.6K

14.1

/

14.9

1.1

0.0

9.0

77%

7.8K

10.9K

116

226

387

4.3K

19.1

/

3.1

Biểu mẫu nhóm

Tỷ lệ

Tỷ số

Hiện tại không có dữ liệu
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày