regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Oxygen Gaming Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

11.2

0.0

5.0

80%

44.8K

20.8K

118

389

503

16K

14.1

/

14.9

7.0

2.9

7.0

70%

25.4K

15.3K

79

246

370

44.3K

12

/

17

0.8

2.9

9.9

55%

42.1K

15.3K

125

331

369

91.6K

9.1

/

9.9

0.8

4.1

12.8

70%

28.8K

14.9K

150

303

360

5.3K

9.9

/

9.1

0.0

4.1

14.1

70%

11.1K

10.4K

21

52

252

6.3K

106

/

17

Dango Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

5.8

2.9

2.9

64%

13.8K

14.2K

85

241

342

14.8K

9.1

/

14.1

4.1

5.0

5.0

64%

47.4K

13.5K

123

270

325

4.1K

23.2

/

7.9

2.1

5.8

5.8

57%

41.7K

13.4K

109

281

324

27.1K

14.1

/

5

2.1

2.1

2.9

36%

37.5K

16.1K

115

385

389

10.1K

14.9

/

9.9

0.0

4.1

9.9

71%

10.9K

8.9K

18

42

216

4.3K

81.2

/

26.9

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày