regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Heracles Gaming Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

10.1

3.2

6.9

74%

21K

19.5K

104

333

427

32.2K

4.1

/

27.9

5.9

0.9

10.1

70%

54.8K

21.1K

143

383

462

5.2K

16.9

/

4.1

5.0

5.0

9.1

61%

23.9K

19.7K

107

357

432

21.8K

20.1

/

9.1

1.8

0.9

14.2

70%

37.2K

18.7K

133

332

409

34.2K

21

/

9.1

0.0

4.1

11.0

48%

5.8K

10.7K

32

50

233

5.8K

68.1

/

20.1

Dango Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

4.1

5.0

7.8

86%

33.7K

18.4K

131

386

403

6.2K

16

/

11.9

3.2

0.9

5.9

64%

43.4K

19.5K

141

430

427

14.7K

16

/

6.9

3.2

5.9

5.0

57%

18.6K

14.2K

95

241

311

22.7K

11

/

15.1

1.8

7.8

4.1

43%

35.6K

18.6K

97

350

406

10.8K

16.9

/

4.1

1.8

3.2

11.0

93%

9.5K

11.4K

17

49

250

2.6K

83.2

/

23.8

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày