playoffs / nhánh trên / semifinals

0 Bình luận

Đã kết thúc
1

0 Bình luận

Giveaway
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
NightBirds Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

7.4

1.3

5.3

59.7%

22.2K

12.2K

130

221

465

4K

9.2

/

2.6

5.8

1.3

11.3

74%

17.7K

11.6K

111

193

450

34K

7.6

/

1.6

5.0

2.6

4.2

44%

20.8K

11.8K

122

219

449

4K

10

/

1.3

4.2

1.3

7.6

57%

21.3K

12.4K

113

250

468

4.7K

10.5

/

2.4

0.8

1.3

14.8

64.7%

6.6K

7.3K

21

30

278

4K

39.2

/

11.3

Team UNiTY Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

2.6

3.7

0.8

44%

13.8K

10.8K

136

242

411

3K

8.7

/

2.6

2.4

5.3

2.9

69.7%

12.7K

10.2K

120

225

387

2.1K

7.4

/

6.6

1.6

5.3

2.9

60.7%

14K

8.1K

88

134

308

17.4K

7.9

/

3.7

0.8

4.0

1.6

31.7%

12.8K

8.6K

116

198

329

5.3K

5.8

/

3.7

0.3

4.7

5.8

79%

6.3K

6.2K

15

21

237

7.6K

33.5

/

7.4

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
KQ
3 - 0
3 - 1
3 - 2
2 - 3
1 - 3
0 - 3
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
  • NightBirds
    w
    w
    w
    w
    w
  • Team UNiTY
    l
    w
    l
    w
    w
Bình luận
Theo ngày 
Giveaway