regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc
1

0 Bình luận

Giveaway
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
NightBirds Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

7.4

0.0

5.5

52%

21.7K

12.6K

143

248

519

2.3K

8.9

/

7.4

6.0

1.9

11.1

67.5%

15.6K

11K

100

173

457

22.5K

4.1

/

3.6

5.5

1.4

9.6

60%

23.1K

12.5K

126

207

527

6.7K

10.6

/

2.4

4.6

1.9

5.0

38.5%

12.6K

11.4K

121

241

477

3.6K

10.1

/

4.1

1.4

1.9

14.9

65.5%

6.1K

6.9K

19

24

285

1.7K

34.1

/

7.4

Tan'i eSports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

3.6

5.5

2.4

80.5%

9.7K

9.2K

89

125

381

7.6K

4.6

/

7.9

2.9

2.4

2.9

79.5%

11.9K

9.6K

118

208

404

1.9K

8.9

/

4.6

0.5

6.0

2.4

39.5%

15.2K

7.8K

124

192

325

2.1K

7.9

/

2.4

0.5

6.5

1.9

35.5%

15.6K

7.8K

103

175

324

5.9K

8.9

/

1.9

0.0

4.6

4.1

53%

4.2K

5.3K

21

31

220

3K

29.6

/

8.4

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
  • NightBirds
    w
    w
    w
    w
    w
  • Tan'i eSports
    w
    w
    l
    w
    l
Bình luận
Theo ngày 
Giveaway