regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
MAMMOTH Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

3.6

4.5

2.0

55%

14.2K

9.8K

105

200

351

2K

8.4

/

3.9

3.1

3.9

4.5

75%

20K

10.5K

115

210

375

3.7K

8.9

/

3.9

2.0

2.5

3.6

55%

15.9K

9.9K

122

224

354

5K

14.5

/

3.6

1.1

3.1

5.6

65%

5.4K

8.4K

93

160

302

10.1K

6.4

/

12

0.6

2.5

6.4

70%

5.3K

6.4K

26

34

230

5.1K

63.6

/

10.6

Ground Zero Gaming Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.4

0.6

2.5

54.5%

20.7K

14.8K

143

297

532

5.2K

8.4

/

12

3.9

2.5

6.1

60.5%

19.9K

13.3K

127

260

476

6.2K

9.5

/

8.9

3.6

3.1

7.5

67%

14.6K

10.8K

90

176

385

13.3K

11.4

/

12

1.4

1.4

8.4

60%

10.7K

9.9K

101

185

355

15.5K

8.4

/

6.4

1.1

2.5

10.6

69.5%

6.6K

8.3K

23

43

299

3.4K

49.1

/

20.4

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày