regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc
2

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Lille Esport Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

11.9

2.9

2.9

94%

38.4K

18K

102

318

498

6.3K

10.1

/

9

2.2

6.1

7.9

63%

7.2K

8.9K

14

28

245

7.7K

78

/

15.2

2.2

6.1

2.9

31%

17.6K

12.5K

108

262

346

1.6K

10.1

/

5.1

0.0

2.9

4.0

25%

26K

14.1K

111

314

391

3.8K

10.8

/

18.1

0.0

6.9

9.0

56%

18.9K

9.3K

72

141

259

19.5K

10.1

/

2.2

IZI Dream Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

11.9

5.1

6.9

76%

32K

18.1K

107

312

502

7.2K

17

/

10.8

9.0

2.9

10.1

76%

28.9K

15.4K

129

283

426

2.2K

11.9

/

5.1

2.2

2.2

18.1

80%

7.8K

10K

20

45

277

13.6K

75.1

/

17

2.2

4.0

10.1

48%

19.8K

12K

107

222

333

8.5K

9

/

6.1

0.0

2.2

20.9

84%

5.5K

12.2K

84

185

339

15.7K

6.1

/

14.1

Dự đoán tỉ số

Powered byHellCase-English
1 - 0
0 - 1
Kết quả
HellCase-English
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày 
HellCase-English