regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc
2

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Karmine Corp Blue Stars Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

3.9

0.9

5.1

100%

12.4K

12K

138

273

398

4.5K

10.9

/

10

2.1

3.0

3.0

56%

12.1K

10.5K

127

234

347

4.3K

13.9

/

0

2.1

3.9

6.0

89%

8.8K

10.6K

99

179

350

26.1K

10

/

5.1

0.9

3.9

0.9

22%

12.5K

9.7K

110

224

322

1.2K

16

/

3

0.0

3.0

6.0

67%

3.5K

6.8K

26

40

225

1.9K

45

/

19

IZI Dream Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.9

0.9

5.1

80%

22.6K

13.8K

132

259

459

3.8K

6.9

/

6

3.0

2.1

6.0

60%

21.4K

12.8K

141

283

425

2.7K

12.1

/

12.1

3.0

0.9

3.9

47%

18.7K

11.5K

110

208

380

4.1K

12.1

/

3

2.1

0.9

10.0

80%

17.1K

11.2K

102

201

371

21.4K

6

/

3

0.0

3.9

9.1

60%

4.4K

7.4K

31

41

247

917

47.1

/

13.9

Dự đoán tỉ số

Powered byHellCase-English
1 - 0
0 - 1
Kết quả
HellCase-English
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày 
HellCase-English