regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

Giveaway
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Liberty Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

3.0

5.9

0.9

67%

4.2K

7.4K

26

35

249

830

50

/

10.1

2.1

2.1

0.0

33%

21K

12.2K

132

275

413

154

13

/

2.1

0.9

8.9

3.0

67%

24.2K

10.8K

124

264

364

5.9K

7.1

/

7.1

0.0

4.1

3.0

50%

7.5K

8.3K

93

157

281

14.2K

8

/

2.1

0.0

3.0

2.1

33%

11.5K

10.3K

133

263

347

10.9K

10.1

/

5

Fluxo Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

10.9

0.0

7.1

75%

32.7K

17.1K

138

309

577

10.7K

10.9

/

15.1

5.9

2.1

10.1

67%

30.7K

13.2K

126

255

448

4K

12.1

/

5.9

5.0

3.0

10.9

67%

19.5K

11.1K

94

173

376

21.1K

5

/

5.9

2.1

0.0

8.0

42%

19.7K

12.3K

111

260

417

6.4K

13

/

5

0.0

0.9

18.9

79%

6.7K

8.5K

14

29

287

4K

52

/

18.9

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
  • Liberty
    l
    w
    l
    l
    l
  • Fluxo
    l
    l
    l
    w
    l
Bình luận
Theo ngày 
Giveaway