regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

Giveaway
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Fluxo Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

7.1

0.0

8.9

80%

19.4K

11.2K

90

151

430

28.1K

7.1

/

8.1

7.1

1.0

3.9

55%

19.2K

12.9K

125

249

492

7.2K

12

/

9.9

3.9

3.9

5.0

45%

19.6K

11.8K

99

190

453

1.8K

9.9

/

1

2.1

1.0

8.9

55%

18K

11.1K

125

221

427

2.2K

14.9

/

1

0.0

1.0

17.0

85%

7.2K

7.5K

17

21

286

2.1K

46

/

2.9

Liberty Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

2.9

5.0

2.1

71%

7K

8.6K

79

148

328

10.1K

7.1

/

8.9

2.1

0.0

2.1

57%

21.7K

10.5K

126

258

403

1.8K

12

/

5

2.1

5.0

1.0

43%

10.6K

9.4K

118

210

361

5.5K

12

/

0

0.0

6.0

2.9

43%

7.6K

7.5K

110

164

287

1.3K

12

/

2.9

0.0

3.9

3.9

57%

11.6K

6.6K

18

43

253

9.4K

26.1

/

8.1

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
  • Fluxo
    w
    w
    w
    w
    w
  • Liberty
    l
    l
    l
    l
    l
Bình luận
Theo ngày 
Giveaway