regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc
2

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Karmine Corp Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.1

0.0

4.4

68.5%

25.8K

16.7K

144

366

495

9.4K

12.5

/

17.9

4.4

1.4

8.1

83%

20.5K

14.5K

131

316

429

8K

12.9

/

8.1

3.4

3.0

5.4

61%

26.3K

13.8K

117

267

410

3.9K

15.6

/

4.4

1.4

2.4

11.2

85.5%

15K

11.4K

99

196

339

19.3K

8.5

/

9.1

0.0

1.4

14.9

97.5%

6.3K

8.3K

16

30

247

9.1K

58.9

/

11.8

Team BDS Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

3.0

2.4

3.0

67.5%

20.9K

13.5K

127

323

398

6.3K

16.6

/

13.5

2.4

2.0

3.0

63.5%

24.5K

12.5K

129

269

370

3.1K

15.6

/

7.1

1.4

3.4

5.4

76%

17.9K

10.4K

110

196

307

18.4K

8.1

/

8.1

1.0

3.4

2.4

46.5%

14K

10.9K

109

242

324

3.4K

11.2

/

7.4

0.3

4.1

4.4

53.5%

5.5K

7.2K

23

32

213

2.7K

71.1

/

10.5

Dự đoán tỉ số

Powered byHellCase-English
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
HellCase-English
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày 
HellCase-English