vòng bảng nirvana / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Invictus Gaming Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

8.5

2.8

6.7

84.7%

27.2K

16.2K

121

326

452

0

14.5

/

14.2

4.2

3.5

5.3

55.7%

16.6K

15.3K

115

332

429

0

8.5

/

11.3

3.2

4.2

9.6

79.3%

15.7K

12.3K

95

233

349

0

19.5

/

17.7

0.7

3.5

9.9

59.7%

23.2K

12.7K

123

271

361

0

12

/

9.2

0.4

3.2

13.8

85%

4.9K

8.7K

22

38

245

0

79.6

/

19.1

Oh My God Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

8.5

1.1

6.4

84%

32K

17.9K

132

320

507

0

25.8

/

14.2

3.5

2.8

9.2

74.7%

25K

15.8K

124

351

446

0

15.2

/

17.3

3.2

4.6

9.6

75%

12.3K

12.4K

93

203

348

0

17

/

12.4

2.5

3.2

10.6

75.3%

19.3K

13.4K

115

267

377

0

13.1

/

6.7

0.0

5.0

12.7

73.3%

6.4K

8.5K

23

43

239

0

64.1

/

19.5

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày