lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Invictus Gaming Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

5.6

2.6

3.5

80.5%

18.4K

13.8K

135

293

468

0

9.4

/

11.1

2.6

2.9

5.3

72.5%

17.7K

11K

124

236

375

0

14.4

/

5.3

1.2

3.8

2.3

34%

15K

10K

109

217

340

0

9.4

/

4.1

0.9

3.5

4.7

47.8%

8K

9.3K

85

164

319

0

11.4

/

11.1

0.0

2.6

8.5

85.8%

5.3K

6.8K

15

26

231

0

49.8

/

13.2

Bilibili Gaming Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

4.7

2.3

7.6

80.3%

17.4K

12.1K

118

231

415

0

8.8

/

8.5

4.4

0.9

5.9

64%

20.8K

13.6K

118

279

464

0

12.6

/

10.6

3.2

1.5

3.5

41%

12.9K

11.3K

119

221

385

0

10.8

/

5.6

2.3

2.6

7.3

60%

11.9K

11.1K

101

216

381

0

8.2

/

6.5

0.6

3.2

11.1

74.5%

5.6K

7.4K

18

25

252

0

56.6

/

9.1

Dự đoán tỉ số

Powered byHellCase-English
3 - 0
3 - 1
3 - 2
2 - 3
1 - 3
KQ
0 - 3
HellCase-English
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày 
HellCase-English