regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Ici Japon Corp. Esport Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

7.9

3.1

6.9

68%

41.2K

19.3K

134

335

560

742

2.1

/

8.9

6.9

2.1

2.1

41%

26.7K

17.6K

140

327

512

2.9K

13.1

/

15.1

3.1

3.1

2.1

23%

15.1K

12.7K

132

244

369

4.1K

8.9

/

3.1

3.1

3.1

6.9

45%

13.5K

13.7K

111

265

400

24.9K

7.9

/

22

1.0

4.1

8.9

45%

3.3K

8.8K

23

33

254

3.3K

58.1

/

11

Lille Esport Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.9

5.2

3.1

67%

31.6K

15.3K

128

291

444

3.5K

12

/

1

4.1

3.1

5.8

67%

25.8K

15.5K

132

340

452

3.3K

10

/

5.8

2.1

3.1

8.9

73%

8.4K

10.8K

78

159

315

19.7K

22

/

13.1

1.0

4.1

5.2

40%

8.4K

10.8K

114

219

315

3.5K

8.9

/

5.8

1.0

6.9

8.9

67%

5.5K

8.3K

26

36

242

1.4K

52.9

/

11

Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày