regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Lille Esport Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.0

4.1

4.1

71%

22.5K

11.9K

110

243

437

3.6K

10.1

/

4.9

4.9

4.1

7.1

86%

15.4K

12.3K

130

237

451

400

13.9

/

7.9

1.9

1.9

6.0

57%

6.8K

8.7K

78

128

318

15.7K

13.1

/

6

1.1

3.0

7.9

64%

4.2K

6.3K

31

39

233

2.6K

40.1

/

10.1

0.0

3.0

1.9

14%

10.8K

8.1K

112

190

298

3K

7.9

/

1.9

Project Conquerors Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.0

6.0

3.0

56%

11.2K

10.6K

100

182

390

15.9K

6

/

9

4.1

3.0

6.0

63%

17K

12.6K

131

214

464

1.2K

12

/

3

3.0

1.1

3.0

38%

21.5K

12.8K

130

260

470

8.5K

7.1

/

3

3.0

1.9

7.1

63%

19.7K

11.9K

119

237

437

6.4K

7.9

/

7.9

0.0

3.0

13.9

88%

5.1K

7.3K

33

48

268

1.9K

39

/

13.1

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày