vòng bảng stage / opening matches

0 Bình luận

0 Bình luận

Giveaway
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Hanwha Life Esports Challengers Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

2.9

1.9

3.9

68.5%

15.6K

12.3K

113

272

382

5.3K

10

/

3.6

2.9

3.9

6.1

83.5%

21K

11.5K

126

256

357

2.4K

11.6

/

6.5

2.6

2.9

4.5

68.5%

13.1K

11.5K

102

232

356

27K

10

/

16.5

1.6

1.9

4.8

62.5%

18.3K

10.8K

109

247

336

5.6K

14.5

/

7.4

0.6

7.1

9.0

90%

5.3K

7.3K

19

36

225

1.6K

55.9

/

16.5

T1 Esports Academy Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.1

1.9

10.0

88.5%

17.6K

13K

100

219

402

20.1K

12.9

/

11.9

4.5

1.6

7.4

70.5%

26.3K

14.7K

129

307

456

2.9K

12.9

/

11.6

3.6

1.6

10.7

78%

26.3K

14.6K

135

319

452

1.5K

18.1

/

6.5

2.9

1.0

7.1

57%

12.2K

12K

99

210

372

8K

13.6

/

5.5

1.0

4.5

12.9

76.5%

7K

8.9K

27

47

274

5K

63.9

/

19.4

Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
  • Hanwha Life Esports Challengers
    l
    l
    l
    l
    w
  • T1 Esports Academy
    l
    w
    w
    l
    w
Bình luận
Theo ngày 
Giveaway