Giveaway Gleam
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Hanwha Life Esports Challengers Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.8

3.1

6.8

92.3%

32.9K

15.3K

124

312

431

7.1K

15

/

11.3

4.1

3.8

8.9

86.7%

14K

12.1K

104

217

365

24.8K

7.9

/

6.2

3.1

2.4

6.5

61.7%

19.4K

12.9K

121

269

362

7.1K

7.5

/

3.1

2.1

2.4

8.5

66.7%

22.8K

13K

117

279

375

5.3K

8.9

/

5.8

0.0

4.1

13.7

91%

5.9K

8.1K

19

34

236

6.8K

66

/

16.4

Freecs Challengers Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

5.5

3.1

7.2

83%

27.2K

15.8K

126

329

454

4.7K

11.3

/

15.7

4.1

3.1

7.5

72.7%

18.5K

12K

99

209

366

25.2K

12

/

7.5

2.7

3.1

9.9

80.3%

28.8K

13.6K

130

290

397

5.2K

16.8

/

9.6

2.1

3.1

5.1

45.3%

13.3K

12.8K

117

263

374

6.3K

14.4

/

7.5

1.4

4.1

13.0

91.7%

7.3K

8.8K

22

38

264

6.6K

59.8

/

15

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
  • Hanwha Life Esports Challengers
    l
    w
    l
    w
    w
  • Freecs Challengers
    w
    w
    l
    w
    w
Bình luận
Theo ngày