vòng bảng stage / opening matches

0 Bình luận

0 Bình luận

Giveaway Gleam
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Hanwha Life Esports Challengers Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

7.0

3.2

7.4

60.7%

24.1K

15.4K

116

296

441

3.1K

16.1

/

10.2

6.3

2.5

10.5

71.7%

37.9K

16.4K

131

307

472

7K

9.5

/

5.6

5.3

4.6

11.9

69%

22.8K

13.6K

107

245

394

9.1K

8.1

/

3.2

4.6

3.5

12.3

68.7%

22.2K

14.1K

102

252

405

32.9K

10.2

/

9.1

1.1

4.2

17.5

75%

7.5K

9.3K

23

40

269

6.9K

65.5

/

19.6

Freecs Challengers Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

5.6

4.2

3.5

50%

29.7K

14.6K

127

312

416

4K

11.2

/

6.3

4.2

4.9

8.4

73%

15.4K

12K

84

180

343

21.3K

14

/

14.4

3.5

4.6

7.4

64.3%

29.9K

14.5K

128

302

415

4.6K

14.7

/

7.4

2.8

3.9

4.6

41.3%

19.3K

13.6K

107

257

384

7.6K

16.8

/

3.9

1.4

6.3

9.5

63.3%

12.8K

8.8K

23

44

251

2K

54.3

/

16.8

Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
  • Hanwha Life Esports Challengers
    w
    l
    l
    l
    l
  • Freecs Challengers
    w
    w
    w
Bình luận
Theo ngày