regular season / opening matches

0 Bình luận

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Gamespace Mediterranean College Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

3.1

5.1

1.1

80%

19.8K

9.8K

121

217

344

1.2K

12

/

3.1

1.1

5.1

4.0

100%

10.9K

8K

83

144

280

14.4K

1.1

/

4

1.1

5.1

2.0

60%

10.4K

8.9K

125

229

312

1.1K

14

/

12

0.0

5.1

3.1

60%

2.5K

5.6K

26

32

195

3.3K

43.9

/

5.1

0.0

1.1

4.0

80%

11.6K

10.6K

125

264

371

2.6K

10

/

11.1

Anorthosis Famagusta Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

7.1

0.0

8.0

71%

27.7K

12.6K

137

240

442

3.6K

16

/

6

7.1

2.0

8.0

71%

15.2K

13.5K

125

231

473

5.5K

8

/

5.1

5.1

0.0

12.0

81%

20.6K

12.6K

130

260

441

2.5K

15.1

/

12

1.1

3.1

13.1

67%

3.8K

7.5K

26

33

263

727

49.1

/

7.1

1.1

1.1

16.0

81%

4.5K

9.9K

85

147

347

12.5K

8

/

5.1

Đội hình
Bình luận
Theo ngày