regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Galakticos Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

2.0

2.0

2.0

80%

18.8K

15.1K

118

318

453

2.4K

14

/

6

1.0

5.0

3.0

80%

17K

10.2K

114

243

305

2K

16

/

7

1.0

3.0

3.0

80%

11.9K

10.5K

63

223

315

3.4K

7

/

6

1.0

7.0

2.0

60%

13.2K

8.7K

20

46

259

428

47.1

/

15

0.0

3.0

4.0

80%

8.2K

8.4K

68

130

250

13.5K

8

/

6

Beşiktaş Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

7.0

1.0

5.0

60%

16.9K

16.5K

114

348

494

6.5K

13

/

4

6.0

2.0

10.0

80%

31.6K

16.2K

123

279

486

6.4K

26.1

/

11

3.0

1.0

4.0

35%

15K

14.8K

85

284

444

7.8K

16

/

5

2.0

0.0

10.0

60%

5.9K

8.7K

20

33

261

4K

46.1

/

12

2.0

2.0

7.0

45%

7.8K

11.4K

89

201

341

29.2K

5

/

14

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày