regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Galakticos Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.1

4.9

0.9

78%

19.8K

12.5K

121

263

431

5.8K

4.1

/

9

2.0

4.1

0.9

33%

14.8K

9.4K

128

217

325

4.7K

4.9

/

6.1

0.9

2.9

2.9

44%

12.6K

8.7K

107

194

298

790

9

/

0

0.0

2.0

7.0

78%

6.1K

6.5K

16

30

225

5.4K

50

/

18

0.0

4.9

8.1

89%

11.7K

7.6K

85

126

262

12.5K

8.1

/

4.1

Beşiktaş Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.1

2.0

6.1

63%

23.3K

13.5K

113

244

465

3.8K

14

/

4.9

4.9

0.9

8.1

68%

14.3K

11.4K

79

170

393

26.3K

6.1

/

6.1

4.1

0.9

4.9

47%

20.3K

13.4K

153

265

462

8.2K

6.1

/

6.1

2.9

2.9

8.1

58%

24.5K

12.5K

136

242

431

2.8K

14

/

4.9

0.9

2.0

16.0

89%

12.1K

9.2K

20

37

317

2.1K

65.1

/

13.1

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày