round 3-5 rise / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc
1

0 Bình luận

Giveaway Gleam
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
DRX Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

7.2

1.5

6.0

77.5%

30.7K

18.6K

142

386

487

6.3K

15.5

/

22.7

4.2

1.1

7.6

71%

26.8K

15.4K

120

298

405

8.1K

13.6

/

7.2

3.0

3.0

9.8

80.5%

20.6K

14K

105

246

371

36.2K

11

/

14

1.5

1.1

10.6

75.5%

17.7K

13.9K

135

285

368

5K

15.1

/

9.8

1.1

3.4

13.6

88.5%

9.6K

9.8K

19

35

258

8.8K

63.9

/

17

DN Freecs Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

4.2

3.4

3.0

77%

25.5K

13.5K

136

287

358

9.7K

13.6

/

4.2

1.9

1.9

5.7

77.5%

23.7K

15.6K

137

368

410

6.5K

14.4

/

9.1

1.9

3.0

5.7

74%

15K

11.9K

115

235

314

22.1K

13.6

/

15.5

1.5

3.0

6.0

77.5%

28.5K

13K

129

288

343

1.6K

15.9

/

9.5

0.4

4.9

7.6

74.5%

4.6K

8.1K

23

42

213

5.3K

85.8

/

18.9

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
  • DRX
    w
    l
    l
    l
    w
  • DN Freecs
    l
    w
    l
    l
    w
Bình luận
Theo ngày