round 3-5 rise / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc
1

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
DN Freecs Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

3.3

1.1

5.9

69%

27.6K

15.8K

138

362

429

7.1K

14.7

/

11.8

2.6

3.3

4.1

47.3%

19.5K

12.5K

134

262

340

8.2K

12.9

/

5.2

2.6

2.9

6.6

78%

10.5K

12.1K

99

206

328

27.7K

15.5

/

12.2

2.2

2.9

7.4

85%

22.8K

14.3K

143

316

388

4.5K

19.9

/

14.4

1.1

2.2

9.6

86.7%

5K

8.7K

20

31

236

6.4K

70.4

/

14

DRX Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

5.2

1.8

6.3

87.3%

28.1K

17K

140

344

462

4.2K

14.7

/

15.5

4.1

2.6

5.9

79%

22.9K

15.2K

139

319

412

4.5K

16.6

/

9.2

2.2

2.2

7.7

79%

13.9K

13.1K

108

244

355

29.1K

11.8

/

17

1.1

1.5

8.5

71%

18.2K

12.6K

114

256

341

6.2K

14.4

/

10.7

0.4

3.7

8.5

75.7%

8.6K

8.4K

21

32

228

3.1K

66

/

12.2

Dự đoán tỉ số

2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày