rounds 3-5 / opening matches

0 Bình luận

0 Bình luận

Giveaway Gleam
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
DRX Challengers Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

4.4

5.6

5.6

66%

13K

11.3K

97

172

359

30K

11

/

10

4.1

3.1

7.5

73%

24.3K

12.8K

108

253

409

12.3K

12.5

/

8.2

3.5

5.0

6.6

66%

22.3K

12.7K

144

263

404

1.6K

10.4

/

6

1.9

5.6

3.5

34%

16.8K

9.6K

98

188

304

4K

10

/

4.1

1.6

7.5

7.5

56%

4.5K

7.2K

20

28

229

7K

59.6

/

9.4

KT Rolster Challengers Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

9.1

1.9

9.1

68.5%

19.7K

14.2K

109

232

451

20.9K

14.1

/

6.6

7.5

2.5

8.2

57.5%

30.3K

14K

120

251

446

5.1K

12.9

/

3.5

4.4

3.5

11.9

62.5%

24.4K

13.6K

120

248

436

4K

9.1

/

6.6

4.1

2.5

9.1

51.5%

29K

14.6K

125

274

467

7.8K

12.5

/

5

1.6

5.0

17.6

69%

10.7K

9.4K

23

41

299

8.9K

51.4

/

22

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
  • DRX Challengers
    l
    l
    w
    l
    w
  • KT Rolster Challengers
    w
    l
    l
    w
    w
Bình luận
Theo ngày