rounds 1-2 / opening matches

0 Bình luận

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
DRX Challengers Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

7.1

4.0

8.3

69.5%

29.5K

16.3K

128

304

411

10.7K

9.9

/

5.5

5.9

4.0

6.3

56.5%

27.6K

16.7K

113

346

422

8.2K

14.6

/

13.4

5.5

3.2

11.1

74%

22.3K

15K

102

265

379

34K

9.1

/

15.8

3.6

5.1

7.1

47.5%

23.1K

13.8K

110

253

348

5.4K

18.6

/

5.5

0.0

5.9

15.0

67.5%

6.7K

9.4K

27

44

236

3.7K

70.4

/

21.4

KT Rolster Challengers Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

7.9

4.3

7.1

68%

40.7K

17.7K

117

297

449

6.3K

18.6

/

9.9

7.5

3.2

10.7

82%

39K

18.1K

135

364

457

8.4K

18.2

/

15.8

3.6

5.9

9.5

56.5%

20.8K

13.7K

93

238

347

26.3K

17.4

/

16.6

3.2

3.6

13.0

72.5%

29.1K

15K

116

302

380

6.8K

18.6

/

5.9

0.0

5.1

11.9

55.5%

7.2K

9.2K

19

32

234

1.7K

77.5

/

11.9

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
  • DRX Challengers
    w
    l
    w
    w
    w
  • KT Rolster Challengers
    w
    w
    w
    l
    w
Bình luận
Theo ngày