regular season / opening matches
Đã kết thúc
0 Bình luận
DRX Challengers Bảng điểm
Tổng cộng
24
14
62
866.8K
65K
491
1.1K
2K
43.5K
108
/56
BNK FEARX Youth Bảng điểm
Tổng cộng
14
24
43
799.1K
57.5K
492
1K
1.7K
46.7K
98
/54
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
24
14
62
866.8K
65K
491
1.1K
2K
43.5K
108
/56
14
24
43
799.1K
57.5K
492
1K
1.7K
46.7K
98
/54
0 Bình luận