regular season / opening matches
Đã kết thúc
0 Bình luận
DRX Challengers Bảng điểm
Tổng cộng
19
8
42
661.7K
49.8K
503
860
2K
28.4K
76
/52
BNK FEARX Youth Bảng điểm
Tổng cộng
7
19
17
513.8K
39.8K
493
767
1.6K
31.7K
89
/35
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
19
8
42
661.7K
49.8K
503
860
2K
28.4K
76
/52
7
19
17
513.8K
39.8K
493
767
1.6K
31.7K
89
/35
0 Bình luận