playoffs / nhánh trên / vòng 1

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Dplus KIA Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.4

1.4

7.1

75.5%

28K

17.1K

138

354

509

7.1K

11.9

/

10.5

4.4

1.0

7.1

65.8%

20.2K

15.3K

139

311

452

10.8K

10.9

/

11.2

3.4

1.0

10.5

79.3%

16.6K

13.1K

103

218

391

22.6K

13.6

/

9.2

3.4

2.7

7.1

58.3%

21.9K

13.3K

113

265

397

6.4K

12.2

/

7.8

0.0

2.7

12.9

73.8%

4.8K

8.7K

16

31

262

1.6K

59.4

/

14.6

BNK FEARX Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

3.1

3.4

3.7

62.3%

20.8K

14.3K

137

351

405

7.7K

13.9

/

9.2

2.4

3.4

3.4

54.8%

12.4K

12.9K

98

263

360

6.8K

7.1

/

10.5

2.4

2.7

4.4

81%

26.7K

14.4K

131

328

419

2.8K

13.9

/

7.1

1.4

4.4

5.1

72.8%

13.5K

10.1K

94

178

299

21.7K

11.9

/

11.9

0.0

4.1

6.8

68.3%

3.9K

7.4K

11

21

215

6.6K

61.1

/

10.9

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày