regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
KT Rolster Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

4.9

3.4

3.4

71%

44.4K

17.7K

140

402

463

7.1K

15.1

/

7.6

4.2

3.0

6.0

79.5%

14K

13.7K

122

267

357

7.2K

14.4

/

4.9

1.5

6.4

7.6

82.5%

6.6K

9.1K

18

42

241

425

58.9

/

20.4

1.5

4.2

6.0

61%

24.9K

13.9K

119

322

369

5.3K

16.6

/

7.6

0.0

4.2

8.3

66.5%

11.2K

11.2K

99

208

295

19.9K

29.1

/

15.5

Dplus KIA Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

9.8

1.9

9.4

93%

35.5K

19K

128

355

508

7.2K

14

/

18.9

4.5

1.9

7.9

58.5%

25.5K

16.4K

139

357

425

8.9K

19.6

/

15.9

3.0

3.4

15.9

91%

23.6K

13.8K

98

240

373

28.3K

15.5

/

15.1

3.0

1.9

11.3

69.5%

29.5K

16.7K

117

323

444

7.2K

14.4

/

7.9

0.4

2.6

18.1

89%

6.3K

9.3K

18

33

248

7.5K

66.9

/

15.9

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày