regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc
1

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
BNK FEARX Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.0

2.2

7.2

74.7%

19.4K

14.6K

130

301

462

6.2K

13.5

/

7.5

4.1

3.1

9.4

77%

21.4K

14K

134

277

448

5.5K

11

/

11.3

3.8

1.9

11.3

88.7%

18K

12.8K

112

225

406

24.2K

8.8

/

11

3.8

3.4

7.2

50.3%

18.9K

11.9K

119

234

379

4.3K

11.6

/

3.4

0.3

3.4

13.8

76.7%

5.2K

7.8K

19

30

248

5.7K

59.6

/

10.3

DN Freecs Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

5.6

3.1

5.0

75.7%

23K

13.8K

132

303

443

4K

14.4

/

11

3.8

4.4

7.5

77%

14.6K

11.6K

110

201

374

17.4K

11.3

/

12.5

1.9

2.2

4.1

47.7%

14.3K

12.6K

125

265

401

3.7K

11.3

/

5

1.6

3.4

8.8

73%

21.5K

13K

138

286

415

2.7K

14.7

/

5.6

0.9

4.7

9.7

68.3%

5.9K

7.7K

17

28

248

3.7K

57.4

/

12.5

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
  • BNK FEARX
    l
    l
    l
    l
    l
  • DN Freecs
    w
    l
    l
    l
    l
Bình luận
Theo ngày