regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
DetonatioN FocusMe Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

7.9

3.0

5.5

68%

23.5K

15.3K

140

306

504

4K

7.6

/

14.6

3.4

1.5

10.4

70.5%

17.6K

11.8K

103

206

386

10.9K

26.5

/

18

3.4

2.1

7.9

56%

18K

11.6K

123

219

379

6.2K

7

/

2.4

3.4

1.5

9.4

66.5%

25.4K

14.1K

138

271

463

5.7K

11.6

/

7.9

1.5

2.1

11.0

64%

6.6K

8.2K

17

28

270

4.2K

68.5

/

14

QT DIG∞ Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

3.0

4.0

6.1

90%

19.9K

12.1K

126

256

397

4.9K

9.4

/

7.6

2.4

4.0

3.4

60%

11.7K

11.6K

112

237

380

2.2K

21

/

11

2.1

1.5

4.0

60%

14.5K

9.9K

125

214

326

15.6K

10.1

/

6.4

1.5

4.9

7.6

90%

11.5K

9.6K

101

178

316

20.3K

14

/

11

0.9

5.5

5.5

65%

5.5K

7K

30

39

229

1.2K

60

/

13.1

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày