regular season / opening matches

0 Bình luận

0 Bình luận

Giveaway
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
DetonatioN FocusMe Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

2.9

2.6

2.0

61.5%

20.1K

11.6K

134

246

396

2.7K

14.4

/

11

2.0

3.5

2.9

73.5%

7.6K

8.8K

91

160

305

9.1K

25.4

/

11.6

1.4

2.0

1.4

53.5%

13.8K

11.2K

132

280

388

1.9K

5.5

/

0.9

0.0

4.0

2.0

31.5%

8.3K

8.8K

116

213

306

3.5K

9

/

10.1

0.0

3.5

4.0

75%

4.7K

6.1K

20

33

210

1K

45.6

/

11

Fukuoka SoftBank Hawks Gaming Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

7.5

0.6

7.5

97%

21K

13.8K

120

257

478

9.2K

28

/

16.5

5.5

0.0

6.1

75%

17.2K

14.2K

127

288

491

2.5K

10.4

/

13.9

0.9

2.9

8.1

58.5%

12.1K

12.1K

123

271

420

6.5K

8.4

/

6.6

0.9

2.0

9.0

64%

14.3K

10.5K

126

211

366

6.1K

13.9

/

5.5

0.6

0.9

11.6

77.5%

3.9K

7.7K

27

36

267

512

46.5

/

9

Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Bình luận
Theo ngày 
Giveaway