positioning phase / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc
2

0 Bình luận

Giveaway Gleam
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Cloud9 Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

3.9

1.1

3.9

62%

10.7K

11.9K

123

224

429

16.2K

9.1

/

3

3.9

1.1

8.0

92%

22.8K

12.8K

147

268

462

2.5K

14.1

/

13

3.0

0.0

5.0

62%

21.7K

12.1K

132

252

437

3.8K

6.9

/

3.9

1.9

0.0

3.0

38%

20.7K

11.5K

123

255

415

4K

11.9

/

6.1

0.0

1.1

11.1

85%

6.9K

7.7K

24

30

277

2.9K

50.1

/

14.1

Team Liquid Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

3.0

1.9

0.0

100%

13K

11.6K

137

259

418

6.4K

8

/

6.9

0.0

3.0

3.0

100%

10.1K

8.5K

99

191

306

23.1K

6.9

/

9.1

0.0

3.9

1.9

67%

12.1K

9.9K

138

272

359

1.7K

16.9

/

5

0.0

1.9

3.0

100%

5.5K

5.8K

20

33

209

4.8K

44

/

11.1

0.0

1.9

0.0

0%

5.3K

7.9K

122

208

287

6.1K

11.9

/

3

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
1 - 0
0 - 1
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
  • Cloud9
    l
    l
    w
    w
    w
  • Team Liquid
    l
    l
    w
    w
    w
Bình luận
Theo ngày