vòng bảng stage / cycle 3 round 2

0 Bình luận

Đã kết thúc
2

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Burning Core Toyama Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

4.0

2.9

2.9

88%

21.9K

12.5K

118

293

432

3K

11.9

/

11.9

2.0

2.0

4.9

88%

7K

7K

12

22

243

1.4K

46

/

11

0.9

2.9

0.0

13%

14.4K

10.5K

125

253

363

4.1K

13

/

4

0.9

4.0

2.9

50%

12.6K

8.8K

76

178

304

7.2K

10.1

/

2.9

0.0

6.1

4.9

63%

9.8K

8K

86

147

278

12.2K

9

/

11

REJECT Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

10.1

0.9

4.9

83%

26.8K

14.7K

108

261

509

5.6K

11.9

/

6.9

4.0

2.0

11.9

89%

15.5K

11K

100

187

380

17.6K

11

/

11.9

2.9

0.9

6.1

50%

17.9K

10.7K

85

220

370

1.7K

13.9

/

4.9

0.9

0.9

8.1

50%

15.8K

12.8K

136

294

442

7.5K

11

/

6.1

0.0

2.9

13.9

78%

4.4K

7.8K

15

36

271

5.7K

44

/

20

Dự đoán tỉ số

1 - 0
0 - 1
Kết quả
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày