vòng bảng stage / cycle 1 round 3

0 Bình luận

Đã kết thúc
1

0 Bình luận

Giveaway
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
QT DIG∞ Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

9.9

0.9

9.9

83%

21.6K

14.3K

104

234

491

18.3K

7

/

0.9

8.1

2.0

11.1

79%

30.9K

14.3K

123

247

493

6.6K

16

/

4.9

4.9

0.9

9.9

63%

18.1K

13.3K

128

264

456

5.4K

9.9

/

11.1

0.9

0.9

16.0

71%

19.8K

11.8K

116

213

404

5.4K

13.1

/

2

0.0

4.9

13.1

54%

5.9K

7.7K

21

31

264

1.2K

40.1

/

9

Burning Core Toyama Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

4.1

2.9

2.0

60%

18.2K

10.4K

115

192

359

5.8K

11.9

/

2.9

2.9

6.1

4.1

70%

20.1K

11.1K

105

250

381

2.8K

16

/

9.9

0.9

4.1

9.0

100%

10.2K

7.9K

77

121

271

11.3K

9

/

4.9

0.9

4.1

6.1

70%

4.1K

6K

16

22

208

7K

20.9

/

2

0.9

7.0

4.1

50%

13.7K

9.4K

95

216

322

1.3K

9

/

2

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
1 - 0
0 - 1
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
  • QT DIG∞
    w
    w
  • Burning Core Toyama
    l
    l
    l
    w
    w
Bình luận
Theo ngày 
Giveaway