lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Blue Otter Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

4.0

3.3

7.7

82%

29.5K

14.4K

135

293

396

2.6K

16.1

/

7.7

3.7

3.3

5.9

68.8%

20.5K

14.6K

121

305

400

6.3K

13.2

/

19

3.3

2.6

5.9

65.5%

16.2K

14.4K

113

283

398

12K

9.1

/

5.9

2.9

4.0

9.1

82.5%

15K

12.6K

98

205

344

21.1K

7.7

/

9.5

0.4

3.7

8.8

66%

4K

8.3K

18

33

227

7.9K

73.1

/

12.4

Supernova Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.6

2.6

5.1

66.8%

26.8K

16.1K

129

314

439

6.2K

9.1

/

11.3

5.1

2.9

7.3

67.3%

34K

15.2K

126

297

421

6.1K

12.4

/

6.6

2.9

3.7

5.1

51.8%

20.2K

13.4K

107

263

364

9.1K

18.7

/

5.1

1.8

4.4

11.3

78.8%

11.2K

11.9K

86

199

328

16.6K

7.7

/

14.3

0.4

1.5

12.4

71.5%

6.9K

9.2K

26

48

251

4.3K

69.8

/

20.1

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày