regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Team du Sud Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

7.0

5.8

4.1

65%

29.3K

17.6K

124

272

426

6.8K

12.8

/

5.8

2.9

2.9

9.1

71%

35.6K

17.8K

124

386

429

6.1K

19.9

/

9.9

2.9

5.0

7.9

65%

20.7K

17.2K

116

340

415

5.6K

36

/

14.9

2.1

5.0

11.2

76%

8.4K

10.8K

16

32

260

2K

72

/

14.1

2.1

4.1

14.1

94%

12.2K

13.5K

80

203

326

9.9K

7

/

14.1

Karmine Corp Blue Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

9.9

2.1

9.1

83%

22.5K

17K

101

290

411

28.3K

12

/

17

5.0

2.9

14.1

83%

15.1K

14.4K

105

233

349

5.5K

16.1

/

5

4.1

4.1

12.8

74%

31.4K

16.2K

137

353

392

4.2K

9.1

/

9.1

4.1

5.0

11.2

65%

36.4K

19.9K

110

425

480

8.8K

17

/

12

0.0

2.9

21.1

91%

4.6K

10.5K

22

42

254

14.2K

77

/

23.2

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày