regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Ankora Gaming Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

1.9

4.1

1.1

43%

9.7K

8.4K

73

157

304

7.2K

9.1

/

0

1.9

5.0

5.0

100%

26.7K

10.3K

126

224

373

4.3K

9.1

/

5

1.9

5.0

3.0

71%

28.4K

9.1K

103

180

331

6.2K

3

/

6.9

1.1

6.9

4.1

71%

14.2K

9.6K

110

212

350

3.3K

9.1

/

3

0.0

4.1

3.0

43%

6K

5.9K

19

24

214

2K

39.9

/

6.9

Lupus Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

9.9

1.9

9.9

80%

28.8K

13.8K

119

220

503

4.8K

8

/

1.9

6.9

1.1

11.0

72%

20.7K

12.6K

132

226

458

10.4K

8

/

3

5.0

1.1

15.1

80%

12.9K

10.7K

90

146

388

16.3K

14

/

5

3.0

1.1

9.9

52%

18.6K

10.9K

109

191

398

11.1K

5

/

3

0.0

1.9

23.1

92%

4.9K

8K

14

19

292

4K

31.9

/

9.1

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày