regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
SPIKE Syndicate Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

8.0

0.0

7.1

65%

19.5K

14.5K

116

246

491

14.2K

13

/

2.1

5.9

2.9

10.9

74%

15.7K

13.3K

114

227

450

15.4K

5

/

9.1

5.9

2.1

4.1

43%

16.1K

13.8K

113

268

470

3K

8

/

8

2.9

0.9

15.0

78%

17.6K

13.3K

127

246

450

3.4K

13

/

2.9

0.0

2.1

12.1

52%

4.4K

7.5K

19

28

254

1.9K

33

/

8

Lupus Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

4.1

2.9

0.9

63%

16.2K

11.7K

122

269

396

1.5K

12.1

/

7.1

2.9

5.0

5.0

100%

18.1K

11.1K

120

234

376

710

12.1

/

2.1

0.9

5.0

2.1

38%

13.3K

9.5K

113

211

321

374

5.9

/

4.1

0.0

5.9

5.9

75%

4.3K

6.2K

21

28

211

1.1K

47.2

/

7.1

0.0

4.1

2.9

38%

7.6K

8.7K

89

169

297

17.2K

7.1

/

8

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày