playoffs / nhánh trên / vòng 1
0 Bình luận
Ukraine Bảng điểm
Tổng cộng
35
18
110
101.9K
85.1K
848
/23
2.7K
/3.4K
9.4K
16.1K
16
/26
Turkey Bảng điểm
Tổng cộng
18
38
42
75.6K
57.6K
824
/25
1.9K
/2.3K
4.4K
2.2K
15
/25
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
35
18
110
101.9K
85.1K
848
/23
2.7K
/3.4K
9.4K
16.1K
16
/26
18
38
42
75.6K
57.6K
824
/25
1.9K
/2.3K
4.4K
2.2K
15
/25
0 Bình luận