playoffs / nhánh trên / vòng 1
0 Bình luận
Ukraine Bảng điểm
Tổng cộng
41
22
93
113.3K
83.7K
842
/48
2.8K
/3.4K
384
26.9K
17
/27
Turkey Bảng điểm
Tổng cộng
22
41
59
89.6K
61.4K
836
/17
2.2K
/2.8K
3.3K
1.3K
14
/18
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
41
22
93
113.3K
83.7K
842
/48
2.8K
/3.4K
384
26.9K
17
/27
22
41
59
89.6K
61.4K
836
/17
2.2K
/2.8K
3.3K
1.3K
14
/18
0 Bình luận