vòng bảng stage / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc
2

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
The MongolZ Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

5.6

6.4

6.4

29K

17.7K

339

/

2

558

/

693

63

558

0.4

/

0.4

4.4

4.8

5.6

17.4K

22K

380

/

6.9

566

/

701

0

505

0

/

0

4.0

4.4

6.9

27.7K

17.4K

309

/

8.1

490

/

568

0

297

2

/

0.4

1.6

11.7

8.1

19.1K

6.2K

40

/

3.6

245

/

376

2.4K

1.5K

6.9

/

16.9

0.4

10.1

10.1

13.2K

9K

61

/

0.8

267

/

371

40

168

8.5

/

16.5

Kopite Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

12.1

2.8

13.3

31.4K

28K

382

/

11.7

731

/

963

63

14.9K

0

/

0

7.7

2.4

17.3

20.5K

22.6K

274

/

8.9

613

/

848

1K

5.2K

0

/

0

6.0

2.0

19.3

16.2K

14.1K

69

/

4.4

414

/

558

3K

577

14.5

/

27.4

6.0

2.4

22.2

29.3K

21.1K

283

/

6.9

578

/

783

163

1.4K

2

/

0

4.8

6.0

23.4

17K

13.9K

79

/

2

400

/

568

3K

1.6K

2.4

/

8.1

Dự đoán tỉ số

Powered byHellCase-English
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Kết quả
HellCase-English
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày 
HellCase-English