lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
The MongolZ Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

4.6

11.8

6.6

19.9K

11.6K

152

/

3.6

454

/

671

69

0

0

/

0.7

3.6

11.5

5.9

12.8K

6.5K

39

/

2.6

288

/

284

3K

229

7.6

/

15.1

3.0

6.9

4.9

21.7K

17.3K

302

/

10.5

587

/

667

0

87

0

/

0

2.0

11.5

3.9

16.3K

10.3K

146

/

2

382

/

438

0

14

1.6

/

0.7

1.0

10.9

7.9

14.3K

6.9K

58

/

1

285

/

360

330

34

6.6

/

13.2

KUKUYS Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

15.5

3.0

14.5

32.3K

24.2K

369

/

9.5

813

/

958

0

13.6K

0.7

/

0

14.5

0.7

24.4

29K

20.4K

202

/

18.4

630

/

858

550

1.4K

0.7

/

0.7

9.5

3.6

32.6

13.1K

13.6K

81

/

2

452

/

668

4K

89

7.9

/

13.5

6.9

3.9

27.6

23.4K

17.6K

208

/

5.6

590

/

779

63

2.1K

0

/

0

6.6

3.6

28.6

15.1K

12.4K

73

/

1.6

431

/

770

97

406

7.9

/

13.2

Dự đoán tỉ số

2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Kết quả
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày