vòng bảng b / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
The MongolZ Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

10.3

4.1

7.8

33.4K

27.6K

406

/

28

734

/

836

308

17K

0

/

0.4

9.5

5.4

14.4

31.2K

26.6K

283

/

11.1

614

/

732

0

4.2K

1.6

/

0

7.0

6.6

20.2

17.9K

18K

193

/

7.8

518

/

698

0

2.8K

0

/

0.4

6.2

6.6

25.1

17.3K

17.2K

63

/

2.9

424

/

595

1.1K

649

4.9

/

4.9

2.9

7.0

23.1

17.9K

11.4K

47

/

0.8

347

/

459

10.2K

1.7K

12.4

/

24.3

Ascent Esports Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

9.1

5.4

9.5

35K

24.7K

455

/

16.1

716

/

829

0

7.2K

0

/

0

9.1

6.6

9.9

37.5K

22.1K

377

/

9.1

625

/

888

0

497

2.1

/

0.4

4.5

7.4

14.4

16.2K

10.8K

54

/

0.4

315

/

506

63

0

9.9

/

10.3

4.1

10.3

16.5

21.1K

10.2K

70

/

2.1

323

/

541

63

258

7

/

16.5

2.1

6.6

12.0

12.8K

14.8K

221

/

6.6

407

/

538

0

450

0

/

0

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày